000 | 00532nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a410 _bB510M |
||
100 | _aBùi Minh Toán | ||
245 |
_aGT dẫn luận ngôn ngữ học _cBùi Minh Toán |
||
260 |
_aH. _bĐại học sư phạm _c2008. |
||
300 |
_a190tr _c24cm. |
||
520 | _aTrình bày đại cương về ngôn ngữ của con người nói chung về thực tế trong Tiếng Việt và chương trình và nhiệm vụ dạy ngữ văn ở trường phổ thông. | ||
653 | _aNgôn ngữ học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10485 _d10485 |