000 00661nam a2200169 4500
082 _a410
_bH407T
100 _aHoàng Tuệ
245 _aNgôn ngữ và đời sống xã hội - văn hóa
_cHoàng Tuệ
260 _aH.
_bGiáo dục
_c1996
300 _a380tr
_c21cm.
520 _aGiới thiệu về ngôn ngữ và đời sống xã hội-văn hóa ngôn ngữ, ngôn ngữ dân tộc, ngôn ngữ quốc gia, ngôn ngữ thế giới, sự thống nhất và đa dạng ngôn ngữ trong một quốc gia nhiều ngôn ngữ.
653 _aNgôn ngữ
653 _aĐời sống
653 _aXã hội
653 _aVăn hóa
942 _2ddc
_cSTK0
999 _c10484
_d10484