000 | 00445nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922 _bGi108tr |
||
100 | _aPhan Văn Các | ||
245 |
_aGiáo trình Hán Nôm _cPhan Văn Các _nTập 2 |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1985 |
||
300 |
_a348tr _c21cm. |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aTiếng việt | ||
653 | _aVăn học | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aChữ Hán nôm | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10482 _d10482 |