000 | 00337nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a410 _bH450L |
||
100 | _aHồ Lê | ||
245 |
_aQuy luật ngôn ngữ _cHồ Lê |
||
260 |
_aH. _bKhoa học xã hội _c1996. |
||
300 |
_a584tr _c19cm. |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aQuy luật | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10471 _d10471 |