000 | 00579nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a495.922 _bV400T |
||
100 | _aVõ Xuân Trang | ||
245 |
_aPhương ngữ Bình Trị Thiên _cVõ Xuân Trang |
||
260 |
_aH. _bKhoa học xã hội _c1997. |
||
300 |
_a302tr _c21cm. |
||
520 | _aDưới thiệu trên 100 địa danh khác nhau, trình bày từng đặc trưng ngữ âm, nêu rõ sự có mặt hay không có mặt của đặc trưng miêu tả. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aBình Trị Thiên | ||
653 | _aTiếng địa phương | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10467 _d10467 |