000 | 00619nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a495.92209 _bH407T |
||
100 | _aHoàng Tiến | ||
245 |
_aChữ Quốc ngữ và cuộc cách mạng chữ viết đầu thế kỷ XX _cHoàng Tiến _nQuyển 1: |
||
260 |
_aH _bLao động _c1994. |
||
300 |
_a267tr _c21cm. |
||
520 | _aGiới thiệu về nguồn góc chữ quốc ngữ về địa dư, con người, lịch sử và cuộc cách mạng chữ viết đầu thế kỷ XX | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aThế kỷ XX | ||
653 | _aLịch sử | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10466 _d10466 |