000 | 00531nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a707.1 _bM600th |
||
100 | _aĐàm Luyện (Tổng chủ biên). | ||
245 |
_aMỹ thuật 6 _cĐàm Luyện (Tổng chủ biên), Nguyễn Quốc Toản (cb), Triệu Khắc Lễ.- _bSách giáo viên |
||
250 | _aTái bản lần thứ 8 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục Việt Nam _c2010 |
||
300 |
_a152tr. _c24cm |
||
520 | _av.vv.. | ||
653 | _aMỹ thuật. | ||
653 | _asách giáo viên | ||
653 | _alớp 6 | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10460 _d10460 |