000 | 00527nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a796.44071 _bTH250d. |
||
100 | _aTrần Đồng Lâm (Tổng chủ biên). | ||
245 |
_aThể dục 9 _cTrần Đồng Lâm (Tổng chủ biên), Nguyễn Hữu Bính, Vũ Học Hải.- _bSách giáo viên |
||
250 | _aTái bản lần thứ nhất | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2006 |
||
300 |
_a128tr. _c24cm |
||
520 | _av.vv.. | ||
653 | _aThể dục | ||
653 | _alớp 9 | ||
653 | _asách giáo viên | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
999 |
_c10459 _d10459 |