000 00745nam a2200181 4500
082 _a495.922
_bĐ450H
100 _aĐỗ Hữu Châu
245 _aGiáo trình giản yếu từ vừng - ngữ nghĩa Tiếng Việt
_cĐỗ Hữu Châu
260 _aHuế
_b[Knxb]
_c1995
300 _a99tr
_c24cm.
520 _aĐề cập đến từ vựng học; từ và ngữ cố định; nghĩa của từ; trường từ vựng-ngữ nghĩa. Trình bày hiện tượng đồng nghĩa, trái nghĩa, đồng âm; các lớp từ vựng; hệ thống Hán Việt và các từ vay mượn.
653 _aNgôn ngữ
653 _aTiếng Việt
653 _aTừ vựng
653 _aNgữ nghĩa
653 _aGiáo trình
942 _2ddc
_cSTK0
999 _c10457
_d10457