000 | 00406nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a495.922 _bNG527L |
||
100 | _aNguyễn Lai | ||
245 |
_aNgôn ngữ với sáng tạo và tiếp nhận văn học _cNguyễn Lai |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1996 |
||
300 |
_a232tr _c21cm. |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aVăn học | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
999 |
_c10449 _d10449 |