000 | 00399nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a495.922 _bPH105NG |
||
100 | _aPhan Ngọc | ||
245 |
_aMẹo giải nghĩa từ Hán Việt _cPhan Ngọc |
||
260 |
_aĐà Nẵng _b[Nxb Đà Nẵng] _c1991 |
||
300 |
_a256tr _c19cm. |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aChữ Hán | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10448 _d10448 |