000 | 01143nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000085519 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170227145146.0 | ||
008 | 121203t2012 vm n 000 0 vie | ||
020 | _c26,000 vnd | ||
040 |
_aTVBK _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.922344 _bNG527NH |
100 | 1 | _aNguyễn Nhật Ánh | |
245 | 1 | 0 |
_aÚt Quyên và tôi _bTập truyện _cNguyễn Nhật Ánh |
250 | _aTái bản lần thứ 25 | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh. _bNxb Trẻ _c2014 |
||
300 |
_a121 tr. _c20 cm. |
||
520 | _av...v | ||
650 | 4 | _aVăn học Việt Nam | |
650 | 4 |
_aTiểu thuyết _zViệt Nam |
|
650 | 4 | _aVietnamese fiction | |
650 | 4 | _aVietnamese literature | |
650 | 4 | _aYoung adult fiction | |
650 | 4 | _aShort stories, vietnamese | |
653 | _aVăn học | ||
653 | _aHiện đại | ||
653 | _aThế kỷ 20 | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aViệt Nam | ||
690 |
_aKhoa học xã hội _xGiáo dục, Văn học và giải trí |
||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _62012327289 | ||
949 | _62012327290 | ||
949 | _62012327291 | ||
999 |
_c1044 _d1044 |