000 | 00705nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a495.922 _bTR312M |
||
100 | _aTrịnh Mạnh | ||
245 |
_aTiếng Việt lí thú _cTrịnh Mạnh _bCái hay, cái đẹp của từ ngữ Tiếng Việt |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2001 |
||
300 |
_a180tr _c21cm. |
||
520 | _aĐề cập đến vấn đề chọn từ khi nói và viết của Bác Hồ. TRình bày nguồn góc và nghĩa một số thành ngữ, tục ngữ; những điều lý thú về một số danh từ-đại từ, động từ-tính từ, ngữ âm-thơ ca-câu đối và một số từ loại khác. | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10439 _d10439 |