000 | 00366nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a495.922 _bĐ450QU |
||
100 | _aĐỗ Quang Lưu | ||
245 |
_aChuyện vui chữ nghĩa và ngôn ngữ Tiếng Việt _cĐỗ Quang Lưu |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa thông tin _c1999 |
||
300 |
_a254tr _c19cm. |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c10427 _d10427 |