000 00495nam a2200181 4500
082 _a495.922
_bTR561CH
100 _aTrương Chính
245 _aGiải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn
_cTrương Chính
250 _aTái bản lần 1
260 _aH.
_bGiáo dục
_c1998
300 _a231tr.
_c21cm.
520 _av...v
653 _aNgôn ngữ
653 _aTiếng Việt
653 _aTừ gần âm
653 _aTừ gần nghĩa
942 _2ddc
_cSTK0
999 _c10426
_d10426