000 | 00369nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a401.43 _bV500TH |
||
100 | _aNguyễn Thị Kim Kha | ||
245 |
_aNgữ nghĩa học _cNguyễn Thị Kim Kha |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2007 |
||
300 |
_a300tr _c21cm. |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aNgôn ngữ học | ||
653 | _aNgữ nghĩa học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10425 _d10425 |