000 | 00510nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a343.0998 _bL504b. |
||
100 | _aNước Cộng hòa xã hội CNVN | ||
245 |
_aLuật báo chí và các văn bản hướng dẫn thi hành _cNước Cộng hòa xã hội CNVN |
||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc Gia _c2004 |
||
300 |
_a490tr. _c19cm |
||
520 | _av.vv.. | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aLuật báo chí | ||
653 | _avăn bản pháp luật | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10412 _d10412 |