000 | 01311nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021795 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170227151008.0 | ||
008 | 080506 2007 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201202211012 _bHanh _c200905080856 _dquynh _c200905080856 _dquynh |
|
040 | _aTVTT | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.9597 _bĐ301l |
100 | 1 | _aLê Thông | |
245 | 1 | 0 |
_aĐịa lý Kinh tế - Xã hội Việt Nam _cLê Thông chủ biên, Nguyễn Văn Phú, Nguyễn Minh Tuệ |
250 | _aTái bản lần 7 | ||
260 |
_aH. _bĐại học Sư phạm _c2013 |
||
300 |
_a495 tr. _c24 cm. |
||
520 | _a Trình bày thiên nhiên và con nguời Việt Nam ; Tổ chức lãnh thổ các ngành kinh tế chủ yếu ở Việt Nam; Tổ chức lãnh đạo các vùng ở Việt Nam | ||
650 | 0 | _aEconomic geography. | |
650 | 0 | _aHuman geography. | |
650 | 4 | _aĐịa lý kinh tế. | |
650 | 4 | _aĐịa lý nhân văn. | |
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aĐịa lí kinh tế | ||
653 | _a Địa lý xã hội | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Phú. | |
700 | 1 | _aNguyễn, Minh Tuệ. | |
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100037930 | ||
949 | _6100037931 | ||
949 | _6100037932 | ||
949 | _6100047656 | ||
949 | _6100047657 | ||
999 |
_c1041 _d1041 |