000 | 00454nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a342.59702 _bC101l. |
||
100 | _aNước Cộng hòa XHCN VN | ||
245 |
_aCác luật tổ chức nhà nước nước Cộng hòa XHCN VN _cNước Cộng hòa XHCN VN |
||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c1993 |
||
300 |
_a179tr. _c19m |
||
520 | _av.vv.. | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt nam | ||
653 | _aHiến pháp | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c10403 _d10403 |