000 | 00463nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a355.0071 _bGi108tr. |
||
100 | _aTrần Bá Diên An | ||
245 |
_aGiáo trình giáo dục quốc phòng _cTrần Bá Diên An, Đôc Văn Hiện, Khổng Minh Khương _pTập 1 |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục |
||
300 |
_a156tr. _c21m |
||
520 | _av.vv.. | ||
653 | _aQuốc phòng | ||
653 | _agiáo dục quốc phòng | ||
653 | _agiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10400 _d10400 |