000 | 00618nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a346.59707 _bĐ301v. |
||
100 | _aNước Cộng hòa XHCNVN | ||
245 |
_aĐịa vị Pháp lý của các doanh nghiệp tại Việt Nam _cNước Cộng hòa XHCNVN |
||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc Gia _c1997 |
||
300 |
_a687tr. _c24cm |
||
520 | _aGiới thiệu các hệ thống, những quy định pháp luật về Hiến pháp, pháp luật, kinh tế, pháp nhân... | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _a Việt Nam | ||
653 | _adoanh nghiệp | ||
653 | _avăn bản pháp luật | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10395 _d10395 |