000 | 00556nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a343.59703 _bH250th. |
||
100 | _aNXB Chính trị Quốc Gia | ||
245 |
_aHệ thống hóa về văn bản pháp luật về quả lý kinh tế các văn bản pháp luật về tài chính _cNXB Chính trị Quốc Gia |
||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc Gia _c1996 |
||
300 |
_a801tr. _c22cm |
||
520 | _av.vv. | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _atài chính | ||
653 | _avăn bản pháp luật | ||
653 | _aquản lý kinh tế | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c10390 _d10390 |