000 | 00571nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a346.59707 _bC450ph. |
||
100 | _aNước cộng hòa XHCN Việt Nam | ||
245 |
_aCổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước _bCác văn bản hiện hành _cNước cộng hòa XHCN Việt Nam |
||
260 |
_aH. _bChính trị quốc gia _c1998 |
||
300 |
_a590tr. _c21cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _adoanh nghiệp nhà nước | ||
653 | _acổ phần hóa | ||
653 | _avăn bản pháp luật | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10361 _d10361 |