000 | 00480nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a344.59701 _bB450l. |
||
100 | _aNước cộng hòa XHCN Việt Nam | ||
245 |
_aBộ luật lao động của nước cộng hòa XHCN Việt Nam _cNước cộng hòa XHCN Việt Nam |
||
260 |
_aH. _bChính trị quốc gia _c1994 |
||
300 |
_a119tr. _c19cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aLuật lao động | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10358 _d10358 |