000 | 00516nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a372.37 _bPH104M |
||
100 | _aPhạm Thị Mai Chi | ||
245 |
_aChăm sóc bảo vệ sức khỏe trẻ từ 0-6 tuổi _bSách bồi dưỡng chuẩn hóa giáo viên THSP mầm non hệ 9+1 và 12+1 _cPhạm Thị Mai Chi, Lê Thị Ngọc Ái |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1998 |
||
300 |
_a199tr. _c21cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aGiáo dục mẫu giáo | ||
653 | _achăm sóc sức khỏe | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10357 _d10357 |