000 | 00575nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a372.21 _bNG450C |
||
100 | _aNgô Công Hoàn | ||
245 |
_aTâm lý học và giáo dục học _bSách bồi dưỡng chuẩn hóa giáo viên THSP mầm non hệ 9+1 và 12+1 _cNgô Công Hoàn chủ biên, Trịnh Dân, Đinh Văn Vang |
||
250 | _aTái bản lần thứ 1 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1998 |
||
300 |
_a223tr. _c21cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aGiáo dục mẫu giáo | ||
653 | _atâm lí học | ||
653 | _agiáo dục học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10355 _d10355 |