000 | 00456nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a155.4 _bNG527A |
||
100 | _aNguyễn Ánh Tuyết | ||
245 |
_aTâm lí học trẻ em _bTài liệu chính thức đào tạo giáo viên nhà trẻ mẫu giáo hệ sư phạm 12+2 _cNguyễn Ánh Tuyết |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1997 |
||
300 |
_a264tr. _c21cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTâm lý học | ||
653 | _amẫu giáo | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10307 _d10307 |