000 | 00391nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c103 _d103 |
||
082 |
_a400 _bĐ450TH |
||
100 | _aĐỗ Thị Kim Liên | ||
245 |
_aNgữ nghĩa lời hội thoại _cĐỗ Thị Kim Liên |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1999 |
||
300 |
_a287tr. _c21cm |
||
520 | _av..v | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aNgữ nghĩa | ||
653 | _aHội thoại | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |