000 | 00459nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a372.357 _bV500Y |
||
100 | _aVũ Yến Khanh | ||
245 |
_aChủ đề thế giới thực vật _bDành cho trẻ 3 đến 4 tuổi _cLê Thị Khánh Hòa, Vũ Yến Khanh |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2005 |
||
300 |
_a11tr. _c21cm |
||
520 | _av.v.. | ||
653 | _aGiáo dục mầm non | ||
653 | _amôi trường | ||
653 | _athực vật | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10293 _d10293 |