000 | 00419nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a372.55 _bTR120T |
||
100 | _aTrần Tế | ||
245 |
_aLàm đồ chơi bằng củ quả _cTrần Tế, Hoàng Hương Châu |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1997 |
||
300 |
_a100tr. _c21cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aGiáo dục mẫu giáo | ||
653 | _ađồ chời | ||
653 | _ahàng thủ công | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10279 _d10279 |