000 | 00444nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a305.235 _bG 200 L |
||
100 | _aGeldard, Kathryn | ||
245 |
_aTham vấn thanh thiếu niên _c Kathryn Geldard, David Geldard; Nguyễn Xuân Nghĩa, Lê Lộc dịch.- |
||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh: _bĐại học Mở bán công TP. Hồ Chí Minh, _c2002 |
||
300 |
_a227tr. _c29cm. |
||
520 | _a. | ||
653 | _aThanh thiếu niên | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c10274 _d10274 |