000 | 00634nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a624.15 _bNG527U |
||
100 | _aNguyễn Uyên | ||
245 |
_aXử lý nền đất yếu _cNguyễn Uyên |
||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2005 |
||
300 |
_a210tr. _c27cm |
||
520 | _aTrình bày các đặc trưng địa kỷ thuật của đất yếu và nền đất yếu. Đề cập đến xử lí nền đất yếu bằng các biện pháp kết cấu, gia cố nhân tạo nền đất yếu. | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aKỹ thuật xây dựng | ||
653 | _aNền đất yếu | ||
653 | _aXử lý | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c1023 _d1023 |