000 | 00393nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a155.4 _bPH104M |
||
100 | _aPhạm Minh Lăng | ||
245 |
_aTâm lý trẻ thơ _bTừ sơ sinh đến 15, 17 tuổi _cPhạm Minh Lăng |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa thông tin _c2002 |
||
300 |
_a429tr. _c19cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTâm lý học | ||
653 | _amẫu giáo | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c10210 _d10210 |