000 | 00447nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a370.92 _bNG527H |
||
100 | _aNguyễn Hữu Chương | ||
245 |
_aMacarencô nhà giáo dục, nhà nhân đạo _cNguyễn Hữu Chương |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1987 |
||
300 |
_a189tr. _c19cm. |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aNhà giáo | ||
653 | _aTiểu sử | ||
653 | _aNhà nhân đạo | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c10205 _d10205 |