000 | 00558nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a373 _bC108V |
||
100 | _aCao Văn Nức | ||
245 |
_aKế hoạch đào tạo giáo viên THCS theo chương trình khung CĐSP 2004 _cCao Văn Nức _bSách trợ giúp quản lí đào tạo CĐSP |
||
260 |
_aH. _bĐại học sư phạm _c2007 |
||
300 |
_a428tr. _c24cm. |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aGiáo dục trung học | ||
653 | _aGiáo viên | ||
653 | _aTrường THCS | ||
653 | _aKế hoạch | ||
653 | _aĐào tạo | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10202 _d10202 |