000 | 00408nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a613.9071 _bTR561NG |
||
100 | _aTrương Ngọc Hơn | ||
245 |
_aNgười con trai nên biết về vấn đề nam nữ _cTrương Ngọc Hơn |
||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _c1992 _bNxb Trẻ |
||
300 |
_a124tr _c21cm. |
||
520 | _a | ||
653 | _aY học | ||
653 | _aGiáo dục giới tính | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c10192 _d10192 |