000 | 00450nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.13 _bNH556g |
||
100 | _aNguyễn Lê Tuấn | ||
245 |
_aNhững gương kiên trì học tập _cNguyễn Lê Tuấn |
||
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bNxb Trẻ _c1999 |
||
300 |
_a124tr. _c20cm. |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aTrung Quốc | ||
653 | _aVăn học | ||
653 | _aTruyện kể | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10185 _d10185 |