000 | 00452nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a370.959 7 _bN551th |
||
100 | _aCẩm Bình | ||
245 |
_aNữa thế kỷ những gương mặt nhà giáo _cCảm Bình, Hàm Châu, Nguyễn Ngọc Chu,... |
||
260 |
_aH _bGiáo dục _c1995 |
||
300 |
_a284tr _c21cm. |
||
520 | _a | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aNhà giáo | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aLịch sử | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c10171 _d10171 |