000 | 00387nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a400 _bV250v |
||
100 | _a | ||
245 | _aVề vấn đề xây dựng thuật ngữ khoa học | ||
260 |
_aH _bKhoa học xã hội _c1977 |
||
300 |
_a302tr _c19cm. |
||
520 | _a | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aThuật ngữ khoa học | ||
653 | _aXây dựng | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10169 _d10169 |