000 | 00443nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a370.72 _bD561TH |
||
100 | _aDương Thiệu Tống | ||
245 |
_aThống kê ứng dụng trong nghiên cứu khoa học giáo dục _cDương Thiệu Tống |
||
260 |
_aH _bĐại học quốc gia _c2000 |
||
300 |
_a163tr _c20cm. |
||
520 | _av..v | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aThống kê | ||
653 | _aỨng dụng | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
999 |
_c10150 _d10150 |