000 | 00400nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a330.03 _bP200A |
||
100 | _aPearce, David W | ||
245 |
_aTừ điển kinh tế học hiện đại _bGiáo trình CĐSP _c David W Pearce |
||
260 |
_aH _bChính trị quốc gia _c1999 |
||
300 |
_a1125tr _c22cm. |
||
520 | _av..v | ||
653 | _aKinh tế học | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
999 |
_c10149 _d10149 |