000 | 00580nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a495.922 312 _bD561K |
||
100 | _aDương Kỳ Đức | ||
245 |
_aTừ điển trái nghĩa - đồng nghĩa Tiếng Việt _cDương Kỳ Đức chủ biên, Vũ Quang Hào _bDùng cho học sinh các cấp |
||
260 |
_aH _bĐại học quốc gia _c2001 |
||
300 |
_a222tr _c19cm. |
||
500 | _a | ||
520 | _a | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ đồng nghĩa | ||
653 | _aTừ trái nghĩa | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10136 _d10136 |