000 | 00482nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a495.922 03 _bNG527NH |
||
100 | _aNguyễn Như Ý | ||
245 |
_aTừ điển giáo khoa Tiếng Việt tiểu học _cNguyễn Như Ý chủ biên, Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn |
||
260 |
_aH _bGiáo dục _c1992 |
||
300 |
_a292tr _c19cm. |
||
500 | _a | ||
520 | _a | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10132 _d10132 |