000 | 00447nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a030 _bK305th |
||
100 | _aVũ Ngọc Khánh | ||
245 |
_aKiến thức phổ thông _cNhư Ý, Thanh Kim, Việt Hưng _bAlmanach |
||
260 |
_aH _bVăn hóa thông tin |
||
300 |
_a527tr _c19cm. |
||
500 | _a | ||
520 | _a | ||
653 | _aBách khoa toàn thư | ||
653 | _aKiến thức phổ thông | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10130 _d10130 |