000 | 00480nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a373.12 _bGi108tr |
||
100 | _a. | ||
245 |
_aGiáo trình quản lí giáo dục và Đào tạo: _bPhần III: Dùng cho cán bộ quản lý trường THCS _c. _nQuyển II |
||
260 |
_aH. _b[Knxb] _c2003 |
||
300 | _c29cm. | ||
500 | _aSách photo | ||
520 | _a. | ||
653 | _aGiáo dục trung học cơ sở | ||
653 | _aQuản lý | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10122 _d10122 |