000 | 00514nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a372.12 _bGI108tr |
||
100 | _a. | ||
245 |
_aGiáo trình phần chuyên biệt trong quản lý giáo dục mầm non _bLớp cán bộ quản lý giáo dục mầm non Quảng Bình _c. |
||
260 |
_aH. _c2004 |
||
300 |
_a237tr. _c29cm. |
||
500 | _aTrường Cán bộ quản lí giáo dục và đào tạo. Sách photo | ||
520 | _a. | ||
653 | _aGiáo dục mẫu giáo | ||
653 | _aQuản lý | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c10120 _d10120 |