000 | 00444nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c101 _d101 |
||
082 |
_a333.71 _bM452tr |
||
100 | _aMai Đình Yên | ||
245 |
_aMôi trường và con người _cMai Đình Yên chủ biên, Đặng Trung Thuận, Đào Ngọc Phong |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1997 |
||
300 |
_a126tr. _c20cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aMôi trường sống | ||
653 | _aCon người | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK |