000 | 00595nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a370.76 _bTR113ngh |
||
100 | _aQuentin Stodola, Ph.D | ||
245 |
_aTrắc nghiệm và đo lường cơ bản trong giáo dục _c Ph.D Quentin Stodola, Ph.D Kalmer Stordahl, Ph.D; Nghiêm Xuân Núng biên dịch; Lâm Quang Thiệp hiệu đính và giới thiệu |
||
250 | _aIn lần thứ 2, có sửa chữa | ||
260 |
_aH. _b[Knxb] _c1996. |
||
300 |
_a295tr. _c21cm. |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aTrắc nghiệm | ||
653 | _aĐo lường | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10081 _d10081 |