000 | 00636nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a613.9071 _bB510NG |
||
100 | _aBùi Ngọc Sơn | ||
245 |
_aGiáo dục giới tính tuổi vị thành niên _cBùi Ngọc Sơn |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2008. |
||
300 |
_a171tr. _c24cm. |
||
520 | _aGiới thiệu đôi điều cần biết về cớ thể. Đề cập đến tuổi dậy thì; Giáo dục gia đình; Giáo dục sức khỏe sinh sản. Trình bày một số vấn đề có liên quan đến bệnh học tuổi vị thành niên. | ||
653 | _aGiáo dục giới tính | ||
653 | _aY học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10077 _d10077 |