000 | 00449nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a649.6 _bĐ104PH |
||
100 | _aĐạm Phương | ||
245 |
_aGiáo dục con trẻ _cĐạm Phương |
||
260 |
_aThanh Hóa _bNXB Thanh Hóa _c1996. |
||
300 |
_a219tr. _c19cm. |
||
520 | _aĐề cập đến giáo dục con trẻ. Trình bày đến đức dục; Trí dục; Thể dục. | ||
653 | _aGia đình | ||
653 | _aDạy con | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10069 _d10069 |